quả lắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả lắc+
- Pendulum
- Quả lắc đồng hồ
A clock pendulum
- Quả lắc đồng hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả lắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả lắc":
qua lọc quả lắc - Những từ có chứa "quả lắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 778